--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơi quỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơi quỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơi quỷ
+
Vampire[-bat]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơi quỷ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơi quỷ"
:
dơi quạ
dơi quỷ
đi qua
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
dơi quỷ
:
Vampire[-bat]
+
immortelle
:
(thực vật học) cây cúc trường sinh
+
ríu
:
Get entangled, get fouledChỉ ríu lắm, khó gỡThe thread is too entangled to unravel
+
unjustifiableness
:
tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch; tính vô lý
+
nơm nớp
:
[Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspenseCon đi lâu, cả nhà lo nơm nớpTo be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return